Có 2 kết quả:
双摆 shuāng bǎi ㄕㄨㄤ ㄅㄞˇ • 雙擺 shuāng bǎi ㄕㄨㄤ ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
double pendulum (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
double pendulum (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0